--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bù lại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bù lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù lại
Your browser does not support the audio element.
+
In return for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù lại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bù lại"
:
bù lại
bơi lội
bộ lại
bẻ lái
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
bù lại
:
In return for
+
bố láo
:
Cheekythái độ bố láoa cheeky attitudenói bố láoto talk in a cheeky manner
+
phật ý
:
Vex, be vexed
+
bờ bến
:
Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main landthuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bếnthe boat sailed on, but neither port nor land was seenkhông bờ bến, vô bờ bếnlimitless, boundless, immensetình thương không bờ bếnboundless lovesự hy sinh không bờ bếnan immense sacrifice
+
bó lúa
:
sheaf of corn